Tầm soát ung thư gan định kỳ 6 tháng/lần là một trong những cách để phát hiện bệnh sớm, ngay khi chưa có biểu hiện. Nên tầm soát ung thư gan ở đâu để cho kết quả chính xác là vấn đề quan tâm của nhiều người.
1. TẦM SOÁT UNG THƯ GAN LÀ GÌ?
Tầm soát ung thư nói chung là phát hiện ung thư ở giai đoạn rất sớm, không có bất cứ biểu hiện nào của bệnh. Ung thư giai đoạn rất sớm hầu hết được chữa khỏi bằng phương pháp đơn giản, ít tốn kém, với rất ít tác dụng phụ, không hoặc ít ảnh hưởng đến chức năng, thẩm mỹ.
Tầm soát ung thư gan là thực hiện các xét nghiệm đặc biệt nhằm phát hiện các bệnh lý về gan mật, ung thư gan giai đoạn sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng và điều trị kịp thời. Vì vậy tầm soát ung thư gan giúp phát hiện bệnh sớm và tăng khả năng điều trị khỏi bệnh ở giai đoạn sớm
Tầm soát ung thư gan định kỳ 6 tháng/lần là cách tốt nhất phát hiện sớm bệnh. Siêu âm mỗi 12 tháng đem lại hiệu quả thấp hơn, và mỗi 3 tháng không làm tăng hiệu quả chẩn đoán. Đặc biệt nên tầm soát ung thư gan định kỳ với những người có nguy cơ cao như:
-
Người có tiền sử bị viêm gan tự miễn hoặc trong gia đình có người bị bệnh lý ung thư gan;
-
Người bị xơ gan do bất kỳ nguyên nhân;
-
Người bị viêm gan virus B, C mạn tính;
-
Người nghiện rượu hoặc uống rượu thường xuyên;
-
Người thừa cân, béo phì;
-
Có tiền sử tim mạch, tiểu đường,..
2. CÁC PHƯƠNG PHÁP TẦM SOÁT UNG THƯ GAN
2.1. XÉT NGHIỆM MÁU
Alpha – fetoprotein (AFP), là một loại protein được tiết ra từ các tế bào gan chưa trưởng thành của thai nhi. AFP có thể tăng lên ở 70% bệnh nhân ung thư gan nhưng cũng có thể bình thường.
Vai trò của tầm soát ung thư gan
Xét nghiệm máu tầm soát ung thư gan
Nếu AFP tăng cao là dấu hiệu nghi ngờ lớn với ung thư gan. Tuy nhiên, AFP có thể tăng trong xơ gan và viêm gan mạn. Ngoài AFP, xét nghiệm khác cũng có thể được dùng để phát hiện ung thư gan là DCP (Des – gamma – carboxyprothrombin) hay còn gọi là PIVKA – II cũng có độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán ung thư gan. Đa số những người đã được phát hiện có AFP cao ở trong máu lại đang trong giai đoạn sau của bệnh.
2.2. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
Cùng với xét nghiệm AFP là siêu âm gan, một phương pháp chẩn đoán hình ảnh ung thư gan phổ biến hiện nay bởi độ nhạy cảm khoảng 68 – 87%. Hiện nay, ung thư gan thường được phát hiện nhờ vào phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm. Siêu âm rất đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí, không hại và chẩn đoán được khối u >1cm. Siêu âm còn giúp phát hiện những bệnh lý đi kèm như xơ gan, hay tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
Vào giai đoạn đầu của bệnh, người bệnh thường sẽ không xuất hiện các triệu chứng ung thư gan cụ thể. Thông qua chẩn đoán hình ảnh, sẽ đánh giá được mức độ tổn thương các cấu trúc bề mặt gan. Tiến hành kết hợp siêu âm gan và đo nồng độ AFP ở trong máu tối ưu hơn việc thực hiện riêng lẻ những xét nghiệm này ở trong phác đồ tầm soát ung thư gan.
2.3. SINH THIẾT GAN
Sinh thiết gan chỉ nên chỉ định khi thật sự cần thiết bởi việc sinh thiết cũng có những rủi ro nhất định: nhiễm trùng, chảy máu, gieo rắc tế bào ung thư theo đường đi của kim sinh thiết (1 – 3% trường hợp). Nếu sinh thiết dương tính sẽ cho chẩn đoán xác định ung thư gan. Nếu sinh thiết âm tính sẽ khuyến cáo thăm khám lại bằng chẩn đoán hình ảnh, thậm chí sinh thiết lại sau khoảng thời gian 2 – 3 tháng.
Ngoài ra, để xác định được chính xác tình trạng bệnh ung thư gan, người bệnh có thể thực hiện thêm các xét nghiệm chức năng gan để đánh giá nguyên nhân gây ra bệnh và một số loại xét nghiệm khác.